con nước
 | [con nước] | |  | xem thuỷ triều | |  | Con nước lên | | The high/rising tide | |  | Con nước xuống | | The low/ebbing tide | |  | Con nước cường | | The spring tide | |  | Khởi hành tuỳ theo con nước | | To leave with the tide |
Tide con nước lên the high tide con nước xuống the low tide, the ebb con nước cường the spring waters
|
|